|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà chủ
noun
Mistress bà chủ nhà Mistress of a house
 | [bà chủ] | |  | mistress | |  | Bà chủ nhà | | Mistress of a house | |  | Con chó nà y chỉ chịu vâng lá»i bà chủ nó thôi | | This dog only obeys his mistress |
|
|
|
|