|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà chủ
noun
Mistress bà chủ nhà Mistress of a house
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà chủ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mistress | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà chủ nhà | | Mistress of a house | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con chó nà y chỉ chịu vâng lá»i bà chủ nó thôi | | This dog only obeys his mistress |
|
|
|
|